ANGKOR TREASURE
90 Hùng Vương, P.Lộc Thọ, Nha Trang
0935259979
Trang Chủ
Về Chúng Tôi
TRANG SỨC VÀNG
Vàng Gắn Đá Quý
Vàng Gắn Ngọc Trai
TRANG SỨC BẠC
Bạc Gắn Ngọc Trai
Bạc Gắn Đá Quý
NGỌC TRAI
A. NGỌC TRAI NUÔI NƯỚC MẶN
1. PINCTADA
2. TAHITIAN
3. MABE
B. NGỌC TRAI NUÔI NƯỚC NGỌT
1. Chi HYRIOPSIS
ĐÁ QUÝ
A. ĐÁ QUÝ CÓ NGUỒN GỐC VÔ CƠ
1. ACTINOLITE
2. AMBLYGONITE
3. ANDALUSITE
4. APATITE
5. AXINITE
6. AZURITE
7. BENITOITE
8. BERYL
9. BERYLLONITE
10. TURQUOISE
11. BRAZILIANITE
12. CALCITE
13. CHALCEDONY
14. CASSITERITE
15. CHRYSOBERYL
16. CHRYSOCOLLA
17. CORDIERITE ( hoặc IOLITE hoặc DICHROITE)
18. CORUNDUM
19. DANBURITE
20. ĐÁ MẶT TRĂNG (MOONSTONE)
21. DIOPSIDE
22. DIOPTASE
23. DUMORTIERITE
24. ENSTATITE
25. EPIDOTE (CÓ TÓC MÀU: VÀNG, VÀNG NÂU, LỤC, TRẮNG)
26. EUCLASE
27. FELOSPAR (GIAO THOA ÁNH SÁNG)
28. FLUORITE
29. GRANAT (GARNET)
30. HEMATITE
31. HEMIMORPHITE
32. JADE (của JADEITE)
33. JADE (của NEPHRITE)
34. KIM CƯƠNG (DIAMOND)
35. KORNERUPINE (hoặc PRISMATINE)
36. KYANITE (hoặc DISTHENE)
37. LAPIS LAZULI (or LAZURITE) ( ĐÁ LƯU LY)
38. LAZULITE
39. MALACHITE (ĐÁ LÔNG CÔNG)
40. NATURAL GLASSES ( ĐÁ THIÊN THẠCH và ƯU LINH)
41. OPAL (TRÒ CHƠI SẮC MÀU)
42. PERIDOT (hoặc CHRYSOLITE hoặc OLIVINE)
43. PETALITE
44. PHENAKITE (hoặc PHENACITE)
45. PREHNITE (CÓ TÓC MÀU: VÀNG, VÀNG NÂU, LỤC, TRẮNG)
46. PYRITE (ĐÁ VÀNG GĂM)
47. RHODOCHROSITE
48. RHODONITE
49. RUTILE (CÓ TÓC MÀU: ĐỎ, ĐỎ NÂU, PHỚT VÀNG, ĐEN)
50. SCAPOLITE (CÓ TÓC ÓNG ÁNH MÀU: HỒNG, VÀNG, LƠ, TÍM)
51. SERPENTINE (UỐN LƯỢN, TÁO XANH)
52. CERUSSITE
53. SCHEELITE
54. SINHALITE
55. SMITHSOLITE (ĐÁ ƯU LINH)
56. SODALITE
57. SPHALERITE
58. SPHENE ( hoặc TITANITE)
59. SPINEL
60. SPODUMENE ( BỘT NGỌT CÔNG NGHIỆP)
61. STEATITE (hoặc SOAPSTONE: ĐÁ XÀ PHÒNG)
62. THẠCH ANH (QUARTZ)
63. TOPAZ
64. TOURMALINE
65. ULEXITE ( ĐÁ TRUYỀN HÌNH)
66. VARISCITE ( ĐÁ NỘI TẠNG)
67. VESUVIANITE (hoặc IDOCRASE)
68. ZIRCON
69. ZOISITE ( ĐÁ DƯA HẤU 🍉)
Liên Hệ
Giáo Dục
Trang Chủ
Về Chúng Tôi
TRANG SỨC VÀNG
Vàng Gắn Đá Quý
Vàng Gắn Ngọc Trai
TRANG SỨC BẠC
Bạc Gắn Ngọc Trai
Bạc Gắn Đá Quý
NGỌC TRAI
A. NGỌC TRAI NUÔI NƯỚC MẶN
1. PINCTADA
2. TAHITIAN
3. MABE
B. NGỌC TRAI NUÔI NƯỚC NGỌT
1. Chi HYRIOPSIS
ĐÁ QUÝ
A. ĐÁ QUÝ CÓ NGUỒN GỐC VÔ CƠ
1. ACTINOLITE
2. AMBLYGONITE
3. ANDALUSITE
4. APATITE
5. AXINITE
6. AZURITE
7. BENITOITE
8. BERYL
9. BERYLLONITE
10. TURQUOISE
11. BRAZILIANITE
12. CALCITE
13. CHALCEDONY
14. CASSITERITE
15. CHRYSOBERYL
16. CHRYSOCOLLA
17. CORDIERITE ( hoặc IOLITE hoặc DICHROITE)
18. CORUNDUM
19. DANBURITE
20. ĐÁ MẶT TRĂNG (MOONSTONE)
21. DIOPSIDE
22. DIOPTASE
23. DUMORTIERITE
24. ENSTATITE
25. EPIDOTE (CÓ TÓC MÀU: VÀNG, VÀNG NÂU, LỤC, TRẮNG)
26. EUCLASE
27. FELOSPAR (GIAO THOA ÁNH SÁNG)
28. FLUORITE
29. GRANAT (GARNET)
30. HEMATITE
31. HEMIMORPHITE
32. JADE (của JADEITE)
33. JADE (của NEPHRITE)
34. KIM CƯƠNG (DIAMOND)
35. KORNERUPINE (hoặc PRISMATINE)
36. KYANITE (hoặc DISTHENE)
37. LAPIS LAZULI (or LAZURITE) ( ĐÁ LƯU LY)
38. LAZULITE
39. MALACHITE (ĐÁ LÔNG CÔNG)
40. NATURAL GLASSES ( ĐÁ THIÊN THẠCH và ƯU LINH)
41. OPAL (TRÒ CHƠI SẮC MÀU)
42. PERIDOT (hoặc CHRYSOLITE hoặc OLIVINE)
43. PETALITE
44. PHENAKITE (hoặc PHENACITE)
45. PREHNITE (CÓ TÓC MÀU: VÀNG, VÀNG NÂU, LỤC, TRẮNG)
46. PYRITE (ĐÁ VÀNG GĂM)
47. RHODOCHROSITE
48. RHODONITE
49. RUTILE (CÓ TÓC MÀU: ĐỎ, ĐỎ NÂU, PHỚT VÀNG, ĐEN)
50. SCAPOLITE (CÓ TÓC ÓNG ÁNH MÀU: HỒNG, VÀNG, LƠ, TÍM)
51. SERPENTINE (UỐN LƯỢN, TÁO XANH)
52. CERUSSITE
53. SCHEELITE
54. SINHALITE
55. SMITHSOLITE (ĐÁ ƯU LINH)
56. SODALITE
57. SPHALERITE
58. SPHENE ( hoặc TITANITE)
59. SPINEL
60. SPODUMENE ( BỘT NGỌT CÔNG NGHIỆP)
61. STEATITE (hoặc SOAPSTONE: ĐÁ XÀ PHÒNG)
62. THẠCH ANH (QUARTZ)
63. TOPAZ
64. TOURMALINE
65. ULEXITE ( ĐÁ TRUYỀN HÌNH)
66. VARISCITE ( ĐÁ NỘI TẠNG)
67. VESUVIANITE (hoặc IDOCRASE)
68. ZIRCON
69. ZOISITE ( ĐÁ DƯA HẤU 🍉)
Liên Hệ
Giáo Dục
ĐÁ QUÝ
21. DIOPSIDE
21. DIOPSIDE
Các Sản Phẩm
QC
Tư vấn ngay
JavaScript is off. Please enable to view full site.